Trang chủ Thông Số Xe Aston Martin DBS 2021 phiên bản V12

Aston Martin DBS 2021 phiên bản V12

17 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtAston Martin
  • Phân khúcSiêu xe/Xe thể thao
  • Loại xeCoupe
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết23 tỷ 999 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội26.901.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh26.421.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh26.642.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác26.402.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ5.2 V12
  • Dung tích (cc)5.935
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)715/6500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)900/1800-5000
  • Hộp sốAT 8 cấp
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)13,5

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ4
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4712/2146/1280
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.805
  • Khoảng sáng gầm (mm)120
  • Bán kính vòng quay (mm)5.400
  • Thể tích khoang hành lý (lít)270
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)80
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.845
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.265
  • Lốp, la-zăng265/35/21 (Trước) 305/30/21 (Sau)

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTay đòn kép
  • Treo sauĐa liên kết phía sau
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa cao cấp Alcantara
  • Ghế lái chỉnh điện16 Hướng
  • Nhớ vị trí ghế lái3
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điện12
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xế8.0″LCD
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngAlcantara
  • Hàng ghế thứ hai60/40
  • Hàng ghế thứ baGập phẳng hoàn toàn bằng điện/cơ…
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự Động 2 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm8.0″LCD
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa7
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, chống chói
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí10
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes