Trang chủ Thông Số Xe Aston Martin DBX 2021 phiên bản V8

Aston Martin DBX 2021 phiên bản V8

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtAston Martin
  • Phân khúcSiêu xe/Xe thể thao
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết13 tỷ 799 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội15.477.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh15.201.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh15.320.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác15.182.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ4.0 V8
  • Dung tích (cc)3.982
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)542/6500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)516/2000-5000
  • Hộp sốAT 9 cấp
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)14,3

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5039x2220x1680
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.060
  • Khoảng sáng gầm (mm)190
  • Bán kính vòng quay (mm)6.200
  • Thể tích khoang hành lý (lít)632
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)85
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.245
  • Trọng lượng toàn tải (kg)3.020
  • Lốp, la-zăng285/40 YR22 (Trước)325/35 YR22 (Sau)

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcHệ thống treo khí nén 3 buồng (2 buồng phía trước)
  • Treo sau1 buồng phía sau
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa cao cấp
  • Ghế lái chỉnh điện16 Hướng
  • Nhớ vị trí ghế lái3
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điện12 Hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa toàn phần
  • Hàng ghế thứ hai3 ghế sau
  • Hàng ghế thứ bano
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà3 Vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình LED
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa14
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuchỉnh điện,chống chói tự động
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí10
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes