Trang chủ Thông Số Xe Audi A4 2021 phiên bản 40 TFSI Advanced Plus

Audi A4 2021 phiên bản 40 TFSI Advanced Plus

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtAudi
  • Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yếtKhông công bố

Động cơ

  • Kiểu động cơTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
  • Dung tích (cc)1.984
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)190/4200 – 6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)320/1450 – 4200
  • Hộp sốS tronic
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)9,82

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4762x1847x1431
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.820
  • Khoảng sáng gầm (mm)130
  • Bán kính vòng quay (mm)5.800
  • Thể tích khoang hành lý (lít)460
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)54
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.455
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.060
  • Lốp, la-zăng240/40R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcLiên kết đa điểm
  • Treo sauLiên kết đa điểm
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnCó (12 hướng)
  • Nhớ vị trí ghế láiCó (2 vị trí)
  • Massage ghế láiyes
  • Ghế phụ chỉnh điệnCó (12 hướng)
  • Massage ghế phụyes
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếKết hợp 5 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động (3 vùng)
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó (Tất cả các ghế)
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmMMI cảm ứng 10,1 inch
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa10
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, chống chói tự động
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Số túi khí6
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes