12
Giá bán
- Hãng sản xuấtAudi
- Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
- Loại xeSedan
- Xuất xứNhập khẩu
- Giá niêm yếtKhông công bố
Động cơ
- Kiểu động cơTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
- Dung tích (cc)1.984
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)245/5000 – 6500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)370/1600 – 4300
- Hộp sốS tronic
- Hệ dẫn độngquattro
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,56
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4762x1847x1431
- Chiều dài cơ sở (mm)2.820
- Khoảng sáng gầm (mm)130
- Bán kính vòng quay (mm)5.800
- Thể tích khoang hành lý (lít)460
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)58
- Trọng lượng bản thân (kg)1.545
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.135
- Lốp, la-zăng240/40R18
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcLiên kết đa điểm
- Treo sauLiên kết đa điểm
- Phanh trướcĐĩa
- Phanh sauĐĩa
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếDa
- Ghế lái chỉnh điệnCó (12 hướng)
- Nhớ vị trí ghế láiCó (2 vị trí)
- Massage ghế láiyes
- Ghế phụ chỉnh điệnCó (12 hướng)
- Massage ghế phụyes
- Thông gió (làm mát) ghế láiyes
- Thông gió (làm mát) ghế phụno
- Sưởi ấm ghế láino
- Sưởi ấm ghế phụno
- Bảng đồng hồ tài xếKết hợp 5 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmyes
- Điều hoàTự động (3 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Cửa kính một chạmCó (Tất cả các ghế)
- Cửa sổ trờino
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Màn hình trung tâmMMI cảm ứng 10,1 inch
- Kết nối Apple CarPlayno
- Kết nối Android Autono
- Ra lệnh giọng nóiyes
- Đàm thoại rảnh tayno
- Hệ thống loa10
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyno
Nội Thất
- Đèn phanh trên caono
- Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, chống chói tự động
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáyes
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Mở cốp rảnh tayno
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnno
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
- Đèn hậuLED
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngĐiện
- Nhiều chế độ láiyes
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcyes
- Phanh tay điện tửyes
- Giữ phanh tự độngyes
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
Công nghệ an toàn
- Số túi khí6
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèono
- Cảnh báo điểm mùno
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes
- Camera 360 độyes
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngno
- Hỗ trợ giữ lànno
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes