Trang chủ Thông Số Xe Audi A8L 2022 phiên bản Classic

Audi A8L 2022 phiên bản Classic

11 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtAudi
  • Phân khúcXe sang cỡ lớn
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết6 tỷ
  • Lăn bánh tại Hà Nội6.742.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh6.622.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh6.663.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác6.603.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ55 TFSI quattro
  • Dung tích (cc)2,995
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)340/5.000-6.400
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)500/1.370-4.500
  • Hộp số8AT Tiptronic quattro
  • Hệ dẫn động4WD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)13,35

Kích thước/ Trọng lượng

  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5.320 x 1.945 x 1.488
  • Chiều dài cơ sở (mm)3,128
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)82
  • Trọng lượng bản thân (kg)1,980
  • Lốp, la-zăng255/45 R19
  • Số chỗ5

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa Valcona
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Nhớ vị trí ghế láiyes
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Bảng đồng hồ tài xếAudi vitual cockpit
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Điều hoàTự động 4 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 10 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa17 loa Bang & Olufsen
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Cửa hítyes
  • Lọc không khíyes
  • Điều hướng (bản đồ)yes
  • Kiểm soát chất lượng không khíyes
  • Kính tối màuyes
  • Ghế độc lập – có bệ đỡ chânno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED Matrix HD
  • Đèn chiếu gầnLED Matrix HD
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuOLED
  • Gương chiếu hậuChống chói tự động, gập điện, có bộ nhớ
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes
  • Quản lý xe qua app điện thoạiyes

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes
  • Cảnh báo tiền va chạmyes
  • Cảnh báo giao thông khi mở cửayes