13
Giá bán
- Hãng sản xuấtAudi
- Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
- Loại xeSUV
- Xuất xứNhập khẩu
- Giá niêm yếtKhông công bố
Động cơ
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)150/5000-6000
- Dung tích (cc)1.395
- Hệ dẫn độngFWD
- Hộp sốS tronic
- Kiểu động cơTFSI 1.4
- Loại nhiên liệuXăng
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)250/1500-3500
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,96
Kích thước/ Trọng lượng
- Bán kính vòng quay (mm)5.900
- Chiều dài cơ sở (mm)2.677
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)60
- Khoảng sáng gầm (mm)170
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4484x1849x1585
- Lốp, la-zăng235/55R18
- Số chỗ5
- Thể tích khoang hành lý (lít)530
- Trọng lượng bản thân (kg)1.545
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.080
Hệ thống treo/ Phanh
- Phanh sauĐĩa
- Phanh trướcĐĩa
- Treo sauLiên kết đa điểm
- Treo trướcMacPherson
Ngoại Thất
- Bảng đồng hồ tài xếDigital 10.25 inch
- Chất liệu bọc ghếDa
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Chìa khoá thông minhno
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Cửa kính một chạmCó (Tất cả các ghế)
- Cửa sổ trờino
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Ghế lái chỉnh điệnCó (12 hướng)
- Ghế phụ chỉnh điệnCó (12 hướng)
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Hàng ghế thứ haiGập 40/20/40
- Hệ thống loa16
- Kết nối Android Autoyes
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối AUXyes
- Kết nối Bluetoothyes
- Kết nối USByes
- Kết nối WiFiyes
- Khởi động nút bấmno
- Màn hình trung tâmMMI Plus cảm ứng 10.1 inch
- Massage ghế láino
- Massage ghế phụno
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Ra lệnh giọng nóiyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyno
- Sưởi ấm ghế láino
- Sưởi ấm ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láino
- Thông gió (làm mát) ghế phụno
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Đàm thoại rảnh tayyes
- Điều hoàTự động (3 vùng)
Nội Thất
- Ăng ten vây cáyes
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Gạt mưa tự độngyes
- Gương chiếu hậuGập diện, chỉnh điện
- Mở cốp rảnh tayno
- Sấy gương chiếu hậuno
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn chiếu xaLED Matrix
- Đèn hậuLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnyes
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
- Đèn phanh trên caoyes
Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự độngyes
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcyes
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
- Nhiều chế độ láiyes
- Phanh tay điện tửyes
- Trợ lực vô-lăngĐiện
Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùiyes
- Camera 360 độyes
- Camera lùiyes
- Camera quan sát điểm mùno
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Cảnh báo chệch làn đườngno
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Cảnh báo điểm mùno
- Chống bó cứng phanh (ABS)no
- Hỗ trợ giữ lànno
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
- Hỗ trợ đổ đèono
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Số túi khí6