10
Giá bán
- Hãng sản xuấtAudi
- Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
- Loại xeSUV
- Xuất xứLắp ráp
- Giá niêm yếtKhông công bố
Động cơ
- Kiểu động cơTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
- Dung tích (cc)1.984
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)245/5.000-6.000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)370/1.600-4.500
- Hộp sốS tronic
- Hệ dẫn độngquattro ultra
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)10,84
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4682x1898x1662
- Chiều dài cơ sở (mm)2.824
- Khoảng sáng gầm (mm)200
- Bán kính vòng quay (mm)5.900
- Thể tích khoang hành lý (lít)520
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)70
- Trọng lượng bản thân (kg)1.825
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.445
- Lốp, la-zăng235/60R18
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcLiên kết đa điểm
- Treo sauLiên kết đa điểm
- Phanh trướcĐĩa
- Phanh sauĐĩa
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếDa
- Ghế lái chỉnh điệnCó (12 hướng)
- Nhớ vị trí ghế láiCó (2 vị trí)
- Massage ghế láino
- Ghế phụ chỉnh điệnCó (12 hướng)
- Massage ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láino
- Thông gió (làm mát) ghế phụno
- Sưởi ấm ghế láino
- Sưởi ấm ghế phụno
- Bảng đồng hồ tài xếDigital 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Hàng ghế thứ haiGập 40/20/40
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmyes
- Điều hoàTự động (3 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Cửa kính một chạmCó (Tất cả các ghế)
- Cửa sổ trờino
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Màn hình trung tâmMMI Plus 10.1 inch
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Ra lệnh giọng nóiyes
- Đàm thoại rảnh tayyes
- Hệ thống loa10
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyno
Nội Thất
- Đèn chiếu xaLED Matrix
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnyes
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caoyes
- Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, chống chói
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáyes
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Mở cốp rảnh tayno
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngĐiện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcyes
- Phanh tay điện tửyes
- Giữ phanh tự độngyes
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
Công nghệ an toàn
- Số túi khí6
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèoyes
- Cảnh báo điểm mùno
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes
- Camera 360 độno
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngno
- Hỗ trợ giữ lànno
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes