Trang chủ Thông Số Xe Audi Q7 2021 phiên bản 55 TFSI quattro (2020)

Audi Q7 2021 phiên bản 55 TFSI quattro (2020)

20 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtAudi
  • Phân khúcXe sang cỡ trung
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yếtKhông công bố

Động cơ

  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)340/5000-6400
  • Dung tích (cc)2.995
  • Hệ dẫn độngquattro
  • Hộp sốTip tronic
  • Kiểu động cơTFSI 3.0 Mild Hybrid 48V
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)500/1370-4500
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)12,89

Kích thước/ Trọng lượng

  • Bán kính vòng quay (mm)6.250
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.999
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)85
  • Khoảng sáng gầm (mm)240
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5064x1970x1741
  • Lốp, la-zăng255/55R19
  • Số chỗ7
  • Thể tích khoang hành lý (lít)740
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.215
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.985

Hệ thống treo/ Phanh

  • Phanh sauĐĩa
  • Phanh trướcĐĩa
  • Treo sauLiên kết đa điểm
  • Treo trướcLiên kết đa điểm

Ngoại Thất

  • Bảng đồng hồ tài xếKết hợp 7 inch
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó (Tất cả các ghế)
  • Ghế lái chỉnh điệnCó (12 hướng)
  • Ghế phụ chỉnh điệnCó (12 hướng)
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Hàng ghế thứ baGập phẳng hoàn toàn bằng điện
  • Hàng ghế thứ hai40/20/40
  • Hệ thống loa10
  • Kết nối Android Autono
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Kết nối USByes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Màn hình trung tâmMMI Plus cảm ứng 10.1 inch
  • Nhớ vị trí ghế láiCó (2 vị trí)
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Radio AM/FMyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Điều hoàTự động (4 vùng)

Nội Thất

  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, chống chói
  • Mở cốp rảnh tayyes
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn chiếu xaLED Matrix
  • Đèn hậuLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn phanh trên caoyes

Hỗ trợ vận hành

  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Phanh điện tửyes
  • Trợ lực vô-lăngĐiện

Công nghệ an toàn

  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Số túi khí6