20
Giá bán
- Hãng sản xuấtAudi
- Phân khúcXe sang cỡ trung
- Loại xeSUV
- Xuất xứLắp ráp
- Giá niêm yếtKhông công bố
Động cơ
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)340/5000-6400
- Dung tích (cc)2.995
- Hệ dẫn độngquattro
- Hộp sốTip tronic
- Kiểu động cơTFSI 3.0 Mild Hybrid 48V
- Loại nhiên liệuXăng
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)500/1370-4500
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)12,89
Kích thước/ Trọng lượng
- Bán kính vòng quay (mm)6.250
- Chiều dài cơ sở (mm)2.999
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)85
- Khoảng sáng gầm (mm)240
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)5064x1970x1741
- Lốp, la-zăng255/55R19
- Số chỗ7
- Thể tích khoang hành lý (lít)740
- Trọng lượng bản thân (kg)2.215
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.985
Hệ thống treo/ Phanh
- Phanh sauĐĩa
- Phanh trướcĐĩa
- Treo sauLiên kết đa điểm
- Treo trướcLiên kết đa điểm
Ngoại Thất
- Bảng đồng hồ tài xếKết hợp 7 inch
- Chất liệu bọc ghếDa
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Chìa khoá thông minhyes
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Cửa kính một chạmCó (Tất cả các ghế)
- Ghế lái chỉnh điệnCó (12 hướng)
- Ghế phụ chỉnh điệnCó (12 hướng)
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Hàng ghế thứ baGập phẳng hoàn toàn bằng điện
- Hàng ghế thứ hai40/20/40
- Hệ thống loa10
- Kết nối Android Autono
- Kết nối Apple CarPlayno
- Kết nối AUXyes
- Kết nối Bluetoothyes
- Kết nối USByes
- Khởi động nút bấmyes
- Màn hình trung tâmMMI Plus cảm ứng 10.1 inch
- Nhớ vị trí ghế láiCó (2 vị trí)
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Ra lệnh giọng nóiyes
- Radio AM/FMyes
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Đàm thoại rảnh tayyes
- Điều hoàTự động (4 vùng)
Nội Thất
- Ăng ten vây cáyes
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Gạt mưa tự độngyes
- Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, chống chói
- Mở cốp rảnh tayyes
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn chiếu xaLED Matrix
- Đèn hậuLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnyes
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
- Đèn phanh trên caoyes
Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự độngyes
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcyes
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
- Nhiều chế độ láiyes
- Phanh điện tửyes
- Trợ lực vô-lăngĐiện
Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Cảnh báo chệch làn đườngyes
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèoyes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Số túi khí6