Trang chủ Thông Số Xe Bentley Bentayga 2021 phiên bản Bentayga V8

Bentley Bentayga 2021 phiên bản Bentayga V8

22 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtBentley
  • Phân khúcSiêu sang cỡ lớn
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết19 tỷ 500 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội21.862.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh21.472.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh21.648.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác21.453.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơV8
  • Dung tích (cc)3.996
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)542/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)770/2000-4500
  • Hộp số8AT
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)13

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5125x2222x1728
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.995
  • Khoảng sáng gầm (mm)247
  • Bán kính vòng quay (mm)12.400
  • Thể tích khoang hành lý (lít)484
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)85
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.415
  • Trọng lượng toàn tải (kg)3.250
  • Lốp, la-zăng285/40 R22

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcKhí nén
  • Treo sauKhí nén
  • Phanh trước400 x 38mm
  • Phanh sau380 x 30mm

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa bò tự nhiên cao cấp
  • Ghế lái chỉnh điện16 hướng tiêu chuẩn và có option 22 hướng
  • Nhớ vị trí ghế lái3 vị trí nhớ ghê
  • Massage ghế láiyes
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Massage ghế phụyes
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếkỹ thuật số
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Chất liệu bọc vô-lăngda
  • Hàng ghế thứ haiGập 50:50
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 4 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmtất cả các ghế
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm10,9 inch cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa10
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothno
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaĐèn Full LED Matrix
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh và gập điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khíN/A
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes