Trang chủ Thông Số Xe Bentley Continental 2021 phiên bản GT V8

Bentley Continental 2021 phiên bản GT V8

17 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtBentley
  • Phân khúcSiêu sang cỡ lớn
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết18 tỷ
  • Lăn bánh tại Hà Nội20.182.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh19.822.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh19.983.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác19.803.337.000 ₫

Động cơ

  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)542/6000
  • Dung tích (cc)3.996
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Hộp sốLy hợp kép 8 cấp
  • Kiểu động cơ4.0 V8
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)770/2000-4500
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)11,3

Kích thước/ Trọng lượng

  • Bán kính vòng quay (mm)10.700
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.851
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)90
  • Khoảng sáng gầm (mm)93
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4850x2187x1405
  • Lốp, la-zăng265/40ZR21 (Trước) 305/35ZR21 (Sau)
  • Số chỗ4
  • Thể tích khoang hành lý (lít)358
  • Trọng lượng bản thân (kg)2.165
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.725

Hệ thống treo/ Phanh

  • Phanh sauĐĩa
  • Phanh trướcĐĩa
  • Treo sauHệ thống treo khí nén 3 buồng
  • Treo trướcHệ thống treo khí nén 3 buồng

Ngoại Thất

  • Bảng đồng hồ tài xếkỹ thuật số
  • Chất liệu bọc ghếDa bò tự nhiên cao cấp
  • Chất liệu bọc vô-lăngda Altacara
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Ghế lái chỉnh điệncó 12 hướng
  • Ghế phụ chỉnh điện12 hướng
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Hàng ghế thứ haikhông điều chỉnh
  • Hệ thống loa10
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối WiFiyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Massage ghế láiyes
  • Massage ghế phụyes
  • Nhớ vị trí ghế lái2
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Điều hoàtự động 4 vùng độc lập

Nội Thất

  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Gương chiếu hậuyes
  • Mở cốp rảnh tayyes
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn chiếu xaĐèn Full LED Matrix
  • Đèn hậuLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn phanh trên caoyes

Hỗ trợ vận hành

  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Phanh điện tửyes
  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện

Công nghệ an toàn

  • Cảm biến lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera lùiyes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Số túi khí12