Trang chủ Thông Số Xe BMW Series 4 2021 phiên bản Convertible 2021

BMW Series 4 2021 phiên bản Convertible 2021

12 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtBMW
  • Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
  • Loại xeConvertible
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết3 tỷ 219 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội3.627.617.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.563.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.576.427.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác3.544.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơB48 2.0 TwinTurbo I4
  • Dung tích (cc)1.998
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)258/5000 – 6500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)400 @ 1550 – 4400
  • Hộp sốAT 8 cấp Steptronic
  • Hệ dẫn độngCầu sau
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,9 – 7,7

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4768 x 1852 x 1384
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.851
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)59
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.790
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.200
  • Lốp, la-zăng18 inch
  • Thể tích khoang hành lý (lít)385

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trước
  • Treo sau
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa Vernasca
  • Nhớ vị trí ghế lái2 vị trí
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếLCD 12,3 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà3 vùng tự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Màn hình trung tâm10,25 inch cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa12
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Cửa hítno
  • Lọc không khíno
  • Sưởi vô-lăngno
  • Điều hướng (bản đồ)yes
  • Kính hai lớpyes
  • Kiểm soát chất lượng không khíno
  • Chất liệu nội thấtDa

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLaser
  • Đèn chiếu gầnLaser
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Gương chiếu hậuGập điện,
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes