Trang chủ Thông Số Xe Ford Everest 2023 phiên bản Ambient 2.0 AT 4×2

Ford Everest 2023 phiên bản Ambient 2.0 AT 4×2

5 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtFord
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết1 tỷ 099 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.253.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.231.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.223.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.212.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • Dung tích (cc)1.999
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)170/3500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)405/1750-2500
  • Hộp sốAT 6 cấp
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuDầu
  • Cần số điện tửno

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4914 x 1923 x 1842
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.900
  • Khoảng sáng gầm (mm)200
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)80
  • Lốp, la-zăng255/65-R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTreo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
  • Treo sauLò xo trụ
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ 6 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Điều chỉnh ghế phụChỉnh cơ 6 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếTFT 8 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngNỉ
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà2 vùng tự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình giải tríTFT 10 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Phát WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Cửa hítno
  • Khởi động từ xano
  • Lọc không khíno
  • Sưởi vô-lăngno
  • Điều hướng (bản đồ)yes
  • Điều khiển bằng cử chỉno
  • Trần saono

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Tùy chọn sơn hai màuno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Đánh lái bánh sauno
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngno
  • Giới hạn tốc độno
  • Quản lý xe qua app điện thoạino

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Cảnh báo tiền va chạmno
  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360no
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpno
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcno
  • Hỗ trợ chuyển lànno
  • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)no
  • Thông báo xe phía trước khởi hànhno
  • Thông báo xe trước khởi hànhno