Trang chủ Thông Số Xe Ford Ranger 2022 phiên bản Wildtrak 2.0 4×4 AT

Ford Ranger 2022 phiên bản Wildtrak 2.0 4×4 AT

14 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtFord
  • Phân khúcBán tải cỡ trung
  • Loại xeBán tải
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết965 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.103.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.083.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.074.487.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.064.837.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơi4 TDCi, Bi-Turbo
  • Dung tích (cc)1.996
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)207/3.750
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)500/1750-2000
  • Hộp số10 cấp
  • Hệ dẫn độngHai cầu chủ động
  • Loại nhiên liệuDiesel

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5.362 x 1.918 x 1.875
  • Chiều dài cơ sở (mm)3,270
  • Khoảng sáng gầm (mm)235
  • Bán kính vòng quay (mm)6,350
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)85,8
  • Lốp, la-zăngVành hợp kim 255/65 R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập, tay đòn kép
  • Treo sauPhụ thuộc, lá nhíp
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnĐiện 8 hướng
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xế2 đồng hồ Digital 4,2 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmGhế lái
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmTFT cảm ứng 12 inch

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED Matrix
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh và gập điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno

Công nghệ an toàn

  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno