Trang chủ Thông Số Xe Ford Ranger 2022 phiên bản XLS 2.0 4×2 AT

Ford Ranger 2022 phiên bản XLS 2.0 4×2 AT

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtFord
  • Phân khúcBán tải cỡ trung
  • Loại xeBán tải
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết688 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội792.897.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh779.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh767.017.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác760.137.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2.0 i4 TDCi, trục cam kép
  • Dung tích (cc)1,996
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)168/3.500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)405/1.750-2.500
  • Hộp sốAT 6 cấp
  • Hệ dẫn độngCầu sau
  • Loại nhiên liệuDiesel

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5.362×1.9181.875
  • Chiều dài cơ sở (mm)3,270
  • Khoảng sáng gầm (mm)230
  • Bán kính vòng quay (mm)6.350
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)85,8
  • Lốp, la-zăngVành hợp kim 225/70 R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập, tay đòn kép
  • Treo sauPhụ thuộc, lá nhíp
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Ghế lái chỉnh điệnTay 4 hướng
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếyes
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàyes
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâm8 inch có cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếNỉ

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuChỉnh và gập điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùino