Trang chủ Thông Số Xe Ford Ranger Raptor 2023 phiên bản 2.0 4WD AT

Ford Ranger Raptor 2023 phiên bản 2.0 4WD AT

8 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtFord
  • Phân khúcBán tải cỡ trung
  • Loại xeBán tải
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết1 tỷ 299 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.477.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.451.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.445.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.432.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơi4 TDCi, Bi-Turbo
  • Dung tích (cc)1.996
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)207/3.750
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)500/1750-2000
  • Hộp số10 cấp
  • Hệ dẫn độngHai cầu chủ động
  • Loại nhiên liệuDiesel

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5.381 x 2.028 x 1.922
  • Chiều dài cơ sở (mm)3,270
  • Khoảng sáng gầm (mm)233
  • Bán kính vòng quay (mm)6,600
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)80
  • Lốp, la-zăngVành nhôm đúc LT285/70 R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Hệ thống giảm xócFOX 2.5”
  • Treo trướcĐộc lập, tay đòn kép
  • Treo sauPhụ thuộc, lá nhíp
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital 12,4 inch
  • Màn hình giải tríTFT cảm ứng 12 inch đặt dọc
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Điều chỉnh ghế láiĐiện 10 hướng
  • Điều chỉnh ghế phụĐiện 10 hướng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmHàng ghế trước trước
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED Matrix
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn sương mùyes
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện
  • Gạt mưa tự độngyes

Hỗ trợ vận hành

  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Lốp địa hìnhyes
  • Gài cầu điệnyes
  • Khóa vi sai cầu sauyes
  • Chế độ lái địa hìnhyes

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Cảm biến lùiTrước/Sau
  • Camera 360yes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Hỗ trợ đỗ xe tự độngyes
  • Kiểm soát hành trình trên đường địa hìnhyes