Trang chủ Thông Số Xe Honda Brio 2021 phiên bản G

Honda Brio 2021 phiên bản G

21 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHonda
  • Phân khúcXe nhỏ cỡ A
  • Loại xeHatchback
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiKhuyến mại 20-30 triệu phụ kiện, có thể tặng kèm bảo hiểm vật chất.
  • Giá niêm yết418 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội490.497.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh482.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh467.317.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác463.137.000 ₫

Động cơ

  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)89/6000
  • Dung tích (cc)1.199
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Hộp sốCVT
  • Kiểu động cơ1.2 i-VTEC
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)110/4800
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,4

Kích thước/ Trọng lượng

  • Bán kính vòng quay (mm)4.985
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.405
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)35
  • Khoảng sáng gầm (mm)137
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)3801x1682x1487
  • Lốp, la-zăng175/65R14
  • Số chỗ5
  • Thể tích khoang hành lý (lít)258
  • Trọng lượng bản thân (kg)972
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.347

Hệ thống treo/ Phanh

  • Phanh sauTang trống
  • Phanh trướcĐĩa
  • Treo sauGiằng xoắn
  • Treo trướcMacPherson

Ngoại Thất

  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog
  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Chất liệu bọc vô-lăngUrethane
  • Chìa khoá thông minhno
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmGhế lái
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Hàng ghế thứ haiGập hoàn toàn
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối Android Autono
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối WiFino
  • Khởi động nút bấmno
  • Màn hình trung tâm1-DIN
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Điều hoàyes

Nội Thất

  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Gương chiếu hậuGập cơ, chỉnh điện
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn hậuHalogen
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn phanh trên caoyes

Hỗ trợ vận hành

  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Nhiều chế độ láino
  • Phanh tay điện tửno
  • Trợ lực vô-lăngĐiện

Công nghệ an toàn

  • Cảm biến lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera lùino
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Số túi khí2