Trang chủ Thông Số Xe Honda Brio 2021 phiên bản RS

Honda Brio 2021 phiên bản RS

18 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHonda
  • Phân khúcXe nhỏ cỡ A
  • Loại xeHatchback
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiKhuyến mại 20-30 triệu phụ kiện, có thể tặng kèm bảo hiểm vật chất.
  • Giá niêm yết452 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội528.577.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh519.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh505.057.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác500.537.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ1.2 i-VTEC
  • Dung tích (cc)1.199
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)89/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)110/4800
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,9

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)3801x1682x1487
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.405
  • Khoảng sáng gầm (mm)137
  • Bán kính vòng quay (mm)4.985
  • Thể tích khoang hành lý (lít)258
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)35
  • Trọng lượng bản thân (kg)972
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.347
  • Lốp, la-zăng185/55R15

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauGiằng xoắn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngUrethane
  • Hàng ghế thứ haiGập hoàn toàn
  • Điều hoà
  • Cửa kính một chạmGhế lái
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 6.2 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn hậuHalogen
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes