18
Giá bán
- Hãng sản xuấtHonda
- Phân khúcXe nhỏ cỡ A
- Loại xeHatchback
- Xuất xứNhập khẩu
- Ưu đãiKhuyến mại 20-30 triệu phụ kiện, có thể tặng kèm bảo hiểm vật chất.
- Giá niêm yết452 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội528.577.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh519.537.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh505.057.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác500.537.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơ1.2 i-VTEC
- Dung tích (cc)1.199
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)89/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)110/4800
- Hộp sốCVT
- Hệ dẫn độngCầu trước
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,9
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)3801x1682x1487
- Chiều dài cơ sở (mm)2.405
- Khoảng sáng gầm (mm)137
- Bán kính vòng quay (mm)4.985
- Thể tích khoang hành lý (lít)258
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)35
- Trọng lượng bản thân (kg)972
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.347
- Lốp, la-zăng185/55R15
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcMacPherson
- Treo sauGiằng xoắn
- Phanh trướcĐĩa
- Phanh sauTang trống
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếNỉ
- Bảng đồng hồ tài xếAnalog
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngUrethane
- Hàng ghế thứ haiGập hoàn toàn
- Điều hoàCơ
- Cửa kính một chạmGhế lái
- Màn hình trung tâmCảm ứng 6.2 inch
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Hệ thống loa6
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
Nội Thất
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn chiếu gầnHalogen
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn hậuHalogen
- Đèn phanh trên caoyes
- Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngĐiện
Công nghệ an toàn
- Số túi khí2
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes