Trang chủ Thông Số Xe Honda City 2021 phiên bản G

Honda City 2021 phiên bản G

18 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHonda
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiKhuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng kèm 15-25 triệu phụ kiện tùy đại lý.
  • Giá niêm yết529 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội614.817.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh604.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh590.527.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác585.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ1.5 i-VTEC
  • Dung tích (cc)1.498
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)119/6.600
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)145/4.300
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,68

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4553x1748x1467
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.600
  • Khoảng sáng gầm (mm)134
  • Bán kính vòng quay (mm)5.000
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)40
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.117
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.580
  • Lốp, la-zăng185/60R15 (hợp kim)

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauGiằng xoắn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngUrethane
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa sổ trờino
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmAnalog
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen Projector
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn hậuLED
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Khởi động từ xano

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí4
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùino
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpno
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcno