Trang chủ Thông Số Xe Honda Civic 2022 phiên bản G

Honda Civic 2022 phiên bản G

12 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHonda
  • Phân khúcXe cỡ vừa hạng C
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiBản E và G giảm 20-30 triệu tiền mặt, tặng 10 triệu phụ kiện. Bản RS cần mua thêm 10-15 triệu phụ kiện, một số nơi bán nguyên giá bản RS.
  • Giá niêm yết770 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội884.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh869.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh858.037.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác850.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ1.5 VTEC Turbo
  • Dung tích (cc)1.498
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)176/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)240/1700-4500
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,98

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4678x1802x1415
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.735
  • Khoảng sáng gầm (mm)134
  • Bán kính vòng quay (mm)5.800
  • Thể tích khoang hành lý (lít)428
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)47
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.319
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.760
  • Lốp, la-zăng215/50R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauLiên kết đa điểm
  • Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ (màu đen)
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital 7 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngUrethane
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 1 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmHàng ghế trước
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 7 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Khởi động từ xayes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes