Trang chủ Thông Số Xe Honda HR-V 2022 phiên bản RS

Honda HR-V 2022 phiên bản RS

16 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHonda
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết871 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội997.857.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh980.437.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh970.147.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác961.437.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ1.5 Turbo
  • Dung tích (cc)1,498
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)174/6.000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)240/1.700-4.500
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,7

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.365×1.790×1.590
  • Chiều dài cơ sở (mm)2,610
  • Khoảng sáng gầm (mm)181
  • Bán kính vòng quay (mm)5,500
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)40
  • Trọng lượng bản thân (kg)1,379
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1,830
  • Lốp, la-zăng225/50R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauGiằng xoắn
  • Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital 7 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiMagic seat (gập 3 chế độ)
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 8 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Khởi động từ xayes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện tích hợp báo rẽ LED
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Quản lý xe qua app điện thoạiyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Camera lùiyes
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Thông báo xe trước khởi hànhyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes