Trang chủ Thông Số Xe Hyundai Creta 2022 phiên bản 1.5 Tiêu chuẩn

Hyundai Creta 2022 phiên bản 1.5 Tiêu chuẩn

12 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHyundai
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiKhách hàng phải mua thêm 10-20 triệu phụ kiện.
  • Giá niêm yết620 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội716.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh704.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh691.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác685.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơSmartStream G1.5
  • Dung tích (cc)1,497
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)113/6.300
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)144/4.500
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,17

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.315 x 1.790 x 1.660
  • Chiều dài cơ sở (mm)2,610
  • Khoảng sáng gầm (mm)200
  • Bán kính vòng quay (mm)5,200
  • Thể tích khoang hành lý (lít)416
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)40
  • Trọng lượng bản thân (kg)1,245
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1,660
  • Lốp, la-zăng215/60R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauThanh cân bằng
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog kết hợp digital 3.5 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiCó thể gập phẳng
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờino
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmCảm ứng 10,25 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaBi-Halogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn hậuHalogen
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láino
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Cảnh báo tiền va chạmno

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcno