Trang chủ Thông Số Xe Hyundai Elantra 2021 phiên bản 1.6 AT

Hyundai Elantra 2021 phiên bản 1.6 AT

10 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHyundai
  • Phân khúcXe cỡ vừa hạng C
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiGiảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm cao nhất 1.6 Turbo.
  • Giá niêm yết655 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội755.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh742.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh730.387.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác723.837.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4
  • Dung tích (cc)1.591
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)128/6300
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)155/4850
  • Hộp số6 AT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,87

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4620 x 1800 x 1450
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.700
  • Khoảng sáng gầm (mm)150
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)50
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.300
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.760
  • Lốp, la-zăng205/65R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacpherson
  • Treo sauThanh cân bằng
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog cùng màn hình 4.2 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 6/4
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó, ghế lái
  • Cửa sổ trờiyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm7 inch có cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnBi-Halogen
  • Đèn ban ngàyDạng LED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes