Trang chủ Thông Số Xe Hyundai Elantra 2022 phiên bản N-Line

Hyundai Elantra 2022 phiên bản N-Line

16 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHyundai
  • Phân khúcXe cỡ vừa hạng C
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết799 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội917.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh901.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh890.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác882.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 Turbo
  • Dung tích (cc)1.591
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)204/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)265/1500~5400
  • Hộp số7 DCT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,83

Kích thước/ Trọng lượng

  • Trọng lượng bản thân (kg)1.400
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.850
  • Lốp, la-zăng235/40 R18
  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4675 x 1825 x 1440
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.720
  • Khoảng sáng gầm (mm)150
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)47

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacpherson
  • Treo sauLiên kết đa điểm
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Bảng đồng hồ tài xếTFT 10,25 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 6/4
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó, ghế lái
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm7 inch có cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện 10 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Khởi động từ xayes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyDạng LED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cảm biến áp suất lốpyes