17
Giá bán
- Hãng sản xuấtHyundai
- Phân khúcXe nhỏ cỡ A
- Loại xeSedan
- Xuất xứLắp ráp
- Ưu đãiGiảm 2-50 triệu tùy phiên bản. Bản số sàn tiêu chuẩn sản xuất 2021 được giảm nhiều nhất.
- Giá niêm yết360 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội425.537.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh418.337.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh402.937.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác399.337.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơI4
- Dung tích (cc)1.197
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)83/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)114/4000
- Hộp số5 MT
- Hệ dẫn độngFWD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5,4
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)3805 x 1680 x 1520
- Chiều dài cơ sở (mm)2.450
- Khoảng sáng gầm (mm)157
- Bán kính vòng quay (mm)4.900
- Thể tích khoang hành lý (lít)260
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)37
- Trọng lượng bản thân (kg)940
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.380
- Lốp, la-zăng165/70R14
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcMacpherson
- Treo sauThanh Xoắn
- Phanh trướcĐĩa
- Phanh sauTang trống
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếNỉ
- Bảng đồng hồ tài xếAnalog cùng màn hình 2.8 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
- Chất liệu bọc vô-lăngUrethan
- Hàng ghế thứ haiKhông gập được
- Chìa khoá thông minhno
- Khởi động nút bấmno
- Điều hoàCơ
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Hệ thống loa4
- Kết nối USBno
- Kết nối Bluetoothno
- Radio AM/FMno
Nội Thất
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn chiếu gầnHalogen
- Đèn hậuHalogen
- Đèn phanh trên caoyes
- Gương chiếu hậuGập cơ, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậuno
- Ăng ten vây cáno
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngĐiện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
Công nghệ an toàn
- Số túi khí1
- Chống bó cứng phanh (ABS)no
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
- Cảm biến lùino
- Camera lùino
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno