Trang chủ Thông Số Xe Hyundai i10 2021 phiên bản Sedan 1.2 AT

Hyundai i10 2021 phiên bản Sedan 1.2 AT

17 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHyundai
  • Phân khúcXe nhỏ cỡ A
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiGiảm 2-50 triệu tùy phiên bản. Bản số sàn tiêu chuẩn sản xuất 2021 được giảm nhiều nhất.
  • Giá niêm yết455 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội531.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh522.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh508.387.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác503.837.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4
  • Dung tích (cc)1.197
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)83/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)114/4000
  • Hộp số4 AT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,07

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)3995 x 1680 x 1520
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.450
  • Khoảng sáng gầm (mm)157
  • Bán kính vòng quay (mm)4.900
  • Thể tích khoang hành lý (lít)402
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)37
  • Trọng lượng bản thân (kg)980
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.420
  • Lốp, la-zăng175/60R15

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacpherson
  • Treo sauThanh Xoắn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Bảng đồng hồ tài xếSemi Digital 5.3 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiKhông gập được
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó, ghế lái
  • Màn hình trung tâm8 inch, có cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn ban ngàyDạng LED
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Ăng ten vây cáyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes