Trang chủ Thông Số Xe Hyundai Kona 2021 phiên bản 1.6 Turbo

Hyundai Kona 2021 phiên bản 1.6 Turbo

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHyundai
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiGiảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm sâu nhất là 1.6 Turbo.
  • Giá niêm yết750 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội862.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh847.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh835.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác828.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4
  • Dung tích (cc)1.591
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)177/5500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)265/1500 – 4500
  • Hộp số7 DCT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,93

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4165 x 1800 x 1565
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.600
  • Khoảng sáng gầm (mm)170
  • Bán kính vòng quay (mm)5.300
  • Thể tích khoang hành lý (lít)361
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)50
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.380
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.835
  • Lốp, la-zăng235/45R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacpherson
  • Treo sauThanh cân bằng
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện 10 hướng
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog cùng màn hình 3.5 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 6/4
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng độc lập
  • Cửa kính một chạmCó, ghế lái
  • Cửa sổ trờiyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm8 inch có cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyDạng LED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes