Trang chủ Thông Số Xe Hyundai Kona 2021 phiên bản 2.0 AT Tiêu chuẩn

Hyundai Kona 2021 phiên bản 2.0 AT Tiêu chuẩn

12 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHyundai
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiGiảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm sâu nhất là 1.6 Turbo.
  • Giá niêm yết636 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội734.657.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh721.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh709.297.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác702.937.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4
  • Dung tích (cc)1.999
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)149/6200
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)180/4500
  • Hộp số6 AT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,57

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4165 x 1800 x 1565
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.600
  • Khoảng sáng gầm (mm)170
  • Bán kính vòng quay (mm)5.300
  • Thể tích khoang hành lý (lít)361
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)50
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.310
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.830
  • Lốp, la-zăng215/55R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacpherson
  • Treo sauThanh cân bằng
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog cùng màn hình 3.5 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 6/4
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà
  • Cửa sổ trờino
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm8 inch có cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn ban ngàyDạng LED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn hậuHalogen
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes