Trang chủ Thông Số Xe Hyundai Santa Fe 2021 phiên bản 2.5 Xăng

Hyundai Santa Fe 2021 phiên bản 2.5 Xăng

12 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHyundai
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiĐang phải mua thêm 40-80 triệu phụ kiện để có xe giao ngay.
  • Giá niêm yết1 tỷ 030 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.175.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.155.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.146.637.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.136.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 2.5
  • Dung tích (cc)2.497
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)180/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)232/4000
  • Hộp số6 AT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)8,92

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4785 x 1900 x 1720
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.765
  • Khoảng sáng gầm (mm)185
  • Bán kính vòng quay (mm)5.700
  • Thể tích khoang hành lý (lít)831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)71
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.710
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.510
  • Lốp, la-zăng235/60 R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacpherson
  • Treo sauLiên kết đa điểm
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện 10 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog cùng màn hình 4.2 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 6/4
  • Hàng ghế thứ baGập 5/5
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó, ghế lái
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm10,25 inch có cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa10
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaBi LED
  • Đèn chiếu gầnBi LED
  • Đèn ban ngàyDạng LED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes