Trang chủ Thông Số Xe Hyundai Santa Fe 2021 phiên bản 2.5 Xăng Đặc Biệt

Hyundai Santa Fe 2021 phiên bản 2.5 Xăng Đặc Biệt

9 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHyundai
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiĐang phải mua thêm 40-80 triệu phụ kiện để có xe giao ngay.
  • Giá niêm yết1 tỷ 190 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.355.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.331.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.324.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.312.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 2.5
  • Dung tích (cc)2.497
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)180/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)232/4000
  • Hộp số6 AT
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuDiesel
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)9,11

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4785 x 1900 x 1730
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.765
  • Khoảng sáng gầm (mm)185
  • Bán kính vòng quay (mm)5.700
  • Thể tích khoang hành lý (lít)831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)71
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.820
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.510
  • Lốp, la-zăng235/55 R19

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacpherson
  • Treo sauLiên kết đa điểm
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện 10 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láiyes
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh điện 6 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếMàn hình Digital 12.3 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 6/4
  • Hàng ghế thứ baGập 5/5
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 2 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó, 4 cửa
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm10,25 inch có cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa10
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaBi LED
  • Đèn chiếu gầnBi LED
  • Đèn ban ngàyDạng LED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes