Trang chủ Thông Số Xe Hyundai Stargazer 2022 phiên bản 1.5 Tiêu chuẩn

Hyundai Stargazer 2022 phiên bản 1.5 Tiêu chuẩn

17 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtHyundai
  • Phân khúcMPV cỡ nhỏ
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết575 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội666.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh654.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh641.587.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác635.837.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơSmartstream G1.5
  • Dung tích (cc)1.497
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)115/6300
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)144/ 4500
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngFDW
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,45

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4460 x 1780 x 1695
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.780
  • Khoảng sáng gầm (mm)185
  • Thể tích khoang hành lý (lít)200
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)40
  • Lốp, la-zăng205/55R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMcPherson
  • Treo sauThanh cân bằng
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Massage ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xế3,5 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngNhựa
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàChỉnh cơ
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Cửa hítno
  • Khởi động từ xano
  • Lọc không khíno
  • Sưởi vô-lăngno
  • Điều hướng (bản đồ)no
  • Kiểm soát chất lượng không khíno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuchỉnh điện, gập điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Tùy chọn sơn hai màuno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Đánh lái bánh sauno
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngno
  • Giới hạn tốc độno

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Cảm biến áp suất lốpno
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcno
  • Cảnh báo tiền va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hànhno
  • Cảnh báo giao thông khi mở cửano