Trang chủ Thông Số Xe Isuzu D-Max 2021 phiên bản Prestige1.9 4X2 AT

Isuzu D-Max 2021 phiên bản Prestige1.9 4X2 AT

19 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtIsuzu
  • Phân khúcBán tải cỡ trung
  • Loại xeBán tải
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết650 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội750.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh737.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh724.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác718.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4
  • Dung tích (cc)1.898
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)150/3600
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)350/1800-3600
  • Hộp sốTự động 6 cấp
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuDiesel
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,7

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5265 x 1870 x 1785
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.125
  • Khoảng sáng gầm (mm)235
  • Bán kính vòng quay (mm)6,1
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)76
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.840
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.590
  • Lốp, la-zăng255/65R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcHệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm chấn thuỷ lực
  • Treo sauNhíp
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ cao cấp
  • Bảng đồng hồ tài xếMàn hình analog kết hợp digital, 4.2 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngUrathane
  • Hàng ghế thứ haiGập 60/40
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàCơ (01 vùng)
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó (ghế lái)
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 7 inch
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaBi LED Projector
  • Đèn chiếu gầnBi LED Projector
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuHALOGEN
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập cơ, chỉnh điện
  • Gạt mưa tự độngno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngThủy lực

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùino
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes