Trang chủ Thông Số Xe Isuzu mu-X 2022 phiên bản B7 Plus 4×2 AT

Isuzu mu-X 2022 phiên bản B7 Plus 4×2 AT

18 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtIsuzu
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết980 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.119.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.100.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.091.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.081.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4
  • Dung tích (cc)1.898
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)150/3600
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)350/1800-2600
  • Hộp sốSố tự động 6 cấp
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuDầu
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,51

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4850 x 1870 x 1875
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.855
  • Khoảng sáng gầm (mm)235
  • Bán kính vòng quay (mm)5,7
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)80
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.965
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.700
  • Lốp, la-zăng265/60R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcTreo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
  • Treo sauTreo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Bảng đồng hồ tài xếAnalog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc ghếDa cao cấp
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Hàng ghế thứ haiGhế gập 60:40
  • Hàng ghế thứ baGhế gập 50:50
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàCơ (1 vùng)
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmTự động và chống kẹt ở ghế lái
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmKhông có
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Kết nối USByes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6 loa
  • Kết nối AUXyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaBi-LED Projector
  • Đèn chiếu gầnBi-LED Projector
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngThủy lực
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Cảnh báo tiền va chạmno

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùino
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)no