Trang chủ Thông Số Xe Jaguar E-Pace 2021 phiên bản E-Pace S

Jaguar E-Pace 2021 phiên bản E-Pace S

12 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtJaguar
  • Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết3 tỷ
  • Lăn bánh tại Hà Nội3.382.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.322.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.333.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác3.303.337.000 ₫

Động cơ

  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)249/5500
  • Dung tích (cc)1.997
  • Hệ dẫn động4 bánh AWD
  • Hộp số8 cấp
  • Kiểu động cơ2.0 I4 tăng áp Igenium
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)365/1300-4500
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)8,1

Kích thước/ Trọng lượng

  • Bán kính vòng quay (mm)1.140
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.681
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)70
  • Khoảng sáng gầm (mm)213
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4395x2088x1649
  • Lốp, la-zăngHợp kim kích thước 18 inch
  • Số chỗ5
  • Thể tích khoang hành lý (lít)577
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.832
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.400

Hệ thống treo/ Phanh

  • Phanh sauĐĩa
  • Phanh trướcĐĩa
  • Treo sauLò xo
  • Treo trướcLò xo

Ngoại Thất

  • Bảng đồng hồ tài xếTFT
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmTất cả các kính
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Ghế lái chỉnh điện10 hướng
  • Ghế phụ chỉnh điện8 hướng
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Hàng ghế thứ hai1,68101851851852
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối Android Autoyes
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối WiFino
  • Khởi động nút bấmyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10 inch
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Nhớ vị trí ghế lái2 vị trí
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Điều hoàTự Động 2 vùng

Nội Thất

  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh, gập điện
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn hậuLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn phanh trên caono

Hỗ trợ vận hành

  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
  • Nhiều chế độ láino
  • Phanh tay điện tửyes
  • Trợ lực vô-lăngĐiện

Công nghệ an toàn

  • Cảm biến lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera lùiyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Số túi khí7