Trang chủ Thông Số Xe Jeep Wrangler 2021 phiên bản Sahara 80th

Jeep Wrangler 2021 phiên bản Sahara 80th

11 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtJeep
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết3 tỷ 556 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội4.005.057.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.933.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.950.497.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác3.914.937.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2.0 Turbo
  • Dung tích (cc)2
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)270/5250
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)400/3000
  • Hộp sốSố tự động 8 cấp
  • Hệ dẫn động2 cầu Rock Trac
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)10,02

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4882 x 1894 x 1838 mm
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.007
  • Khoảng sáng gầm (mm)269
  • Bán kính vòng quay (mm)6.000
  • Thể tích khoang hành lý (lít)897
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)81
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.890
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.449
  • Lốp, la-zăng18 inch/ 33 inch

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐa liên kết
  • Treo sauTay đòn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Bảng đồng hồ tài xếyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haigập 60/40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Màn hình trung tâm8.4 inch cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn hậuled
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện-thủy lực

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí4
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes