Trang chủ Thông Số Xe Jeep Wrangler 2021 phiên bản Willys/Islander

Jeep Wrangler 2021 phiên bản Willys/Islander

14 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtJeep
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết3 tỷ 356 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội3.781.057.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.713.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.728.497.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác3.694.937.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơTurbo
  • Dung tích (cc)2
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)270/5250
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)400/3000
  • Hộp sốSố tự động 8 cấp
  • Hệ dẫn động2 cầu Rock Trac
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)9,98

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4810 x 1894 x 1828
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.007
  • Khoảng sáng gầm (mm)269
  • Bán kính vòng quay (mm)6.000
  • Thể tích khoang hành lý (lít)897
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)81
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.890
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.449
  • Lốp, la-zăng17 inch/ 33 inch

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐa liên kết
  • Treo sauTay đòn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Ghế lái chỉnh điệnno
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnno
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếyes
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haigập 60/40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmno
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâm5.5 inch cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện-thủy lực
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí4
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno