Trang chủ Thông Số Xe Kia Carens 2022 phiên bản 1.5G IVT

Kia Carens 2022 phiên bản 1.5G IVT

10 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtKia
  • Phân khúcMPV cỡ nhỏ
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết669 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội771.617.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh758.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh745.927.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác739.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơSmartStream 1.5G
  • Dung tích (cc)1.497
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)113/6.300
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)144/4.500
  • Hộp sốCVT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.540 x 1.800 x 1.750
  • Chiều dài cơ sở (mm)2,780
  • Khoảng sáng gầm (mm)190
  • Thể tích khoang hành lý (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
  • Trọng lượng bản thân (kg)1,255
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1,850
  • Lốp, la-zăng215/55 R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMcPherson
  • Treo sauThanh xoắn
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điện
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xế4.2” TFT + SEG LCD
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40, gập phẳng
  • Hàng ghế thứ baGập 50:50, gập phẳng
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmLên/Xuống, chống kẹt
  • Cửa sổ trờino
  • Màn hình trung tâm8 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6 loa
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Khởi động từ xayes
  • Lọc không khíyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn chiếu gầnHalogen
  • Đèn ban ngày
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện/Gập điện
  • Gạt mưa tự độngno

Hỗ trợ vận hành

  • Nhiều chế độ láino

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Cảm biến áp suất lốpno