Trang chủ Thông Số Xe Kia K5 2021 phiên bản 2.0 Luxury

Kia K5 2021 phiên bản 2.0 Luxury

16 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtKia
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết869 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội995.617.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh978.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh967.927.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác959.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơNu 2.0 MPI
  • Dung tích (cc)1,998
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)150
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)192
  • Hộp sốtự động 6 cấp
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.905×1.860×1.465
  • Chiều dài cơ sở (mm)2,850
  • Khoảng sáng gầm (mm)
  • Bán kính vòng quay (mm)5,490
  • Thể tích khoang hành lý (lít)510
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)60
  • Trọng lượng bản thân (kg)
  • Trọng lượng toàn tải (kg)
  • Lốp, la-zăng235/45R18 Hợp kim

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauLiên kết đa điểm
  • Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
  • Phanh sauĐĩa đặc

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnCó 10 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láiyes
  • Massage ghế láiyes
  • Ghế phụ chỉnh điệnCó 6 hướng
  • Massage ghế phụyes
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếFull Digital 12,3 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ hai
  • Hàng ghế thứ ba
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạm4 kính
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình giải trí 10,25 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa6 loa
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes
  • Cửa hítno
  • Lọc không khíno
  • Sưởi vô-lăngno
  • Khởi động từ xayes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaĐiện
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuChỉnh và gập điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6 túi khí
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes