Trang chủ Thông Số Xe Kia Morning 2022 phiên bản X Line

Kia Morning 2022 phiên bản X Line

16 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtKia
  • Phân khúcXe nhỏ cỡ A
  • Loại xeHatchback
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết439 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội514.017.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh505.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh490.627.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác486.237.000 ₫

Động cơ

  • Hộp số4AT
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Dung tích (cc)1.250
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)83/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)122/4000

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ4
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)3595 x 1595 x 1485
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.400
  • Bán kính vòng quay (mm)4.700
  • Thể tích khoang hành lý (lít)255
  • Lốp, la-zăngMâm đúc 15 inch

Ngoại Thất

  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmcảm ứng 8″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Hệ thống loa6
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Bảng đồng hồ tài xếLCD 4,2 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chìa khoá thông minhyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen Projector
  • Đèn chiếu gầnHalogen Projector
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuSấy/gập điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes

Công nghệ an toàn

  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes