16
Giá bán
- Hãng sản xuấtKia
- Phân khúcXe nhỏ cỡ A
- Loại xeHatchback
- Xuất xứLắp ráp
- Giá niêm yết439 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội514.017.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh505.237.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh490.627.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác486.237.000 ₫
Động cơ
- Hộp số4AT
- Hệ dẫn độngCầu trước
- Loại nhiên liệuXăng
- Dung tích (cc)1.250
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)83/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)122/4000
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ4
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)3595 x 1595 x 1485
- Chiều dài cơ sở (mm)2.400
- Bán kính vòng quay (mm)4.700
- Thể tích khoang hành lý (lít)255
- Lốp, la-zăngMâm đúc 15 inch
Ngoại Thất
- Khởi động nút bấmyes
- Điều hoàTự động
- Cửa gió hàng ghế sauno
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Tựa tay hàng ghế sauno
- Màn hình trung tâmcảm ứng 8″
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Hệ thống loa6
- Kết nối AUXno
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Chất liệu bọc ghếDa
- Bảng đồng hồ tài xếLCD 4,2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chìa khoá thông minhyes
Nội Thất
- Đèn chiếu xaHalogen Projector
- Đèn chiếu gầnHalogen Projector
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caono
- Gương chiếu hậuSấy/gập điện
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Gạt mưa tự độngno
- Ăng ten vây cáyes
Công nghệ an toàn
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
- Số túi khí2
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes