Trang chủ Thông Số Xe Kia Quoris 2017 phiên bản 3.8 AT

Kia Quoris 2017 phiên bản 3.8 AT

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtKia
  • Phân khúcXe sang cỡ trung
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Ưu đãiTặng 50-100% trước bạ, chỉ áp dụng cho một số xe tồn đời.
  • Giá niêm yết2 tỷ 708 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội3.055.297.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.001.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.009.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác2.982.137.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơV6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.8
  • Dung tích (cc)3.778
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)286/6.600
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)365/4.500
  • Hộp sốTự động 8 cấp
  • Hệ dẫn độngCầu sau
  • Loại nhiên liệuXăng

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5095 x 1900 x 1485
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.045
  • Khoảng sáng gầm (mm)145
  • Bán kính vòng quay (mm)5.540
  • Thể tích khoang hành lý (lít)455
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)83
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.930
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.430
  • Lốp, la-zăng245/45R19/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcLiên kết đa điểm
  • Treo sauLiên kết đa điểm
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauĐĩa đặc /

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmMàn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa17
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuyes
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực thủy lực – điện
  • Phanh điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí9
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera 360 độyes