Trang chủ Thông Số Xe Kia Seltos 2021 phiên bản 1.4 Deluxe

Kia Seltos 2021 phiên bản 1.4 Deluxe

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtKia
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeCrossover
  • Xuất xứLắp ráp
  • Giá niêm yết639 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội738.017.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh725.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh712.627.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác706.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơKappa 1.4 T-GDi (turbo)
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)138
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)242
  • Hộp sốLy hợp kép 7 cấp
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4315x1800x1645
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.610
  • Khoảng sáng gầm (mm)190
  • Bán kính vòng quay (mm)5.300
  • Thể tích khoang hành lý (lít)433
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)50
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.250
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.700
  • Lốp, la-zăng215/60R17

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauThanh cân bằng
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauĐĩa

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USBno
  • Kết nối Bluetoothno
  • Radio AM/FMno
  • Sạc không dâyno
  • Ghế lái chỉnh điệnCó 6 hướng

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaHalogen Projector
  • Đèn chiếu gầnHalogen Projector
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Khởi động từ xayes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Cảm biến áp suất lốpyes