Trang chủ Thông Số Xe Kia Soluto 2021 phiên bản MT

Kia Soluto 2021 phiên bản MT

14 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtKia
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản.
  • Giá niêm yết369 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội435.617.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh428.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh412.927.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác409.237.000 ₫

Động cơ

  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)94 / 6000
  • Hộp sốSố sàn 5 cấp
  • Kiểu động cơKappa 1.4 Gasoline
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)132 / 4000

Kích thước/ Trọng lượng

  • Bán kính vòng quay (mm)5.200
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.570
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)43
  • Khoảng sáng gầm (mm)150
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4300 x 1700 x 1460
  • Lốp, la-zăngmâm Thép
  • Số chỗ5
  • Thể tích khoang hành lý (lít)475
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.066
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.500

Hệ thống treo/ Phanh

  • Phanh sauTang trống
  • Phanh trướcĐĩa
  • Treo sauThanh xoắn
  • Treo trướcKiểu MacPherson

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếNỉ
  • Chìa khoá thông minhno
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Hệ thống loa4
  • Kết nối Android Autono
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối Bluetoothno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối WiFino
  • Khởi động nút bấmno
  • Màn hình trung tâmCD
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Điều hoàChỉnh tay

Nội Thất

  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện tích hợp báo rẽ
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Đèn chiếu xaHalogen
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn phanh trên caono

Hỗ trợ vận hành

  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Nhiều chế độ láino
  • Phanh tay điện tửno

Công nghệ an toàn

  • Cảm biến lùino
  • Camera 360 độno
  • Camera lùino
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Chống bó cứng phanh (ABS)no
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Số túi khí2