14
Giá bán
- Hãng sản xuấtKia
- Phân khúcXe nhỏ hạng B
- Loại xeSedan
- Xuất xứLắp ráp
- Ưu đãiTặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản.
- Giá niêm yết369 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội435.617.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh428.237.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh412.927.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác409.237.000 ₫
Động cơ
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)94 / 6000
- Hộp sốSố sàn 5 cấp
- Kiểu động cơKappa 1.4 Gasoline
- Loại nhiên liệuXăng
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)132 / 4000
Kích thước/ Trọng lượng
- Bán kính vòng quay (mm)5.200
- Chiều dài cơ sở (mm)2.570
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)43
- Khoảng sáng gầm (mm)150
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4300 x 1700 x 1460
- Lốp, la-zăngmâm Thép
- Số chỗ5
- Thể tích khoang hành lý (lít)475
- Trọng lượng bản thân (kg)1.066
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.500
Hệ thống treo/ Phanh
- Phanh sauTang trống
- Phanh trướcĐĩa
- Treo sauThanh xoắn
- Treo trướcKiểu MacPherson
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếNỉ
- Chìa khoá thông minhno
- Cửa gió hàng ghế sauno
- Cửa sổ trờino
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
- Hệ thống loa4
- Kết nối Android Autono
- Kết nối Apple CarPlayno
- Kết nối AUXno
- Kết nối Bluetoothno
- Kết nối USByes
- Kết nối WiFino
- Khởi động nút bấmno
- Màn hình trung tâmCD
- Massage ghế láino
- Massage ghế phụno
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
- Ra lệnh giọng nóino
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyno
- Sưởi ấm ghế láino
- Sưởi ấm ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láino
- Thông gió (làm mát) ghế phụno
- Tựa tay hàng ghế sauno
- Tựa tay hàng ghế trướcno
- Đàm thoại rảnh tayno
- Điều hoàChỉnh tay
Nội Thất
- Ăng ten vây cáno
- Cốp đóng/mở điệnno
- Gạt mưa tự độngno
- Gương chiếu hậuChỉnh điện tích hợp báo rẽ
- Mở cốp rảnh tayno
- Sấy gương chiếu hậuno
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn pha tự động bật/tắtno
- Đèn pha tự động xa/gầnno
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
- Đèn phanh trên caono
Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự độngno
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
- Kiểm soát gia tốcno
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
- Nhiều chế độ láino
- Phanh tay điện tửno
Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùino
- Camera 360 độno
- Camera lùino
- Camera quan sát điểm mùno
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
- Cảnh báo chệch làn đườngno
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Cảnh báo điểm mùno
- Chống bó cứng phanh (ABS)no
- Hỗ trợ giữ lànno
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
- Hỗ trợ đổ đèono
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixno
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
- Số túi khí2