13
Giá bán
- Hãng sản xuấtKia
- Phân khúcXe nhỏ hạng B
- Loại xeSedan
- Xuất xứLắp ráp
- Ưu đãiTặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản.
- Giá niêm yết404 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội474.817.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh466.737.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh451.777.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác447.737.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơKappa 1.4 Gasoline
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)94 / 6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)132 / 4000
- Hộp sốSố sàn 5 cấp
- Loại nhiên liệuXăng
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4300 x 1700 x 1460
- Chiều dài cơ sở (mm)2.570
- Khoảng sáng gầm (mm)150
- Bán kính vòng quay (mm)5.200
- Thể tích khoang hành lý (lít)475
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)43
- Trọng lượng bản thân (kg)1.066
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.500
- Lốp, la-zăngmâm đúc hợp kim nhôm
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcKiểu MacPherson
- Treo sauThanh xoắn
- Phanh trướcĐĩa
- Phanh sauTang trống
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếDa
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngTay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
- Chìa khoá thông minhno
- Khởi động nút bấmno
- Điều hoàChỉnh tay
- Màn hình trung tâmAVN 7″
- Hệ thống loa6
- Kết nối USByes
- Radio AM/FMyes
Nội Thất
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn ban ngàyLED
- Gương chiếu hậuChỉnh điện tích hợp báo rẽ
- Gạt mưa tự độngno
- Cốp đóng/mở điệnno
Hỗ trợ vận hành
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Phanh điện tửno
Công nghệ an toàn
- Số túi khí2
- Chống bó cứng phanh (ABS)no
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)no
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcno
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes