Trang chủ Thông Số Xe Kia Sorento 2021 phiên bản Luxury – máy dầu

Kia Sorento 2021 phiên bản Luxury – máy dầu

19 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtKia
  • Phân khúcXe cỡ trung hạng D
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứLắp ráp
  • Ưu đãiTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
  • Giá niêm yết1 tỷ 119 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.275.617.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.253.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.245.427.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.234.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơSmartstream D2.2
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)198/350
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)440/1750 -2750
  • Hộp số8 – DCT
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuDiesel

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4810 x 1900 x 1700
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.815
  • Bán kính vòng quay (mm)5.780
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)67
  • Lốp, la-zăng235/60R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauLiên kết đa điểm

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Hàng ghế thứ baGập phẳng hoàn toàn bằng cơ
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà2 vùng độc lập
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa kính một chạmGhế phụ hàng ghế 2
  • Cửa sổ trờino
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâmAVN 10,25″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa12
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuTự động chống chói
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno

Hỗ trợ vận hành

  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)no
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)no
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes