Trang chủ Thông Số Xe Lexus ES 2021 phiên bản 300h

Lexus ES 2021 phiên bản 300h

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtLexus
  • Phân khúcXe sang cỡ trung
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết3 tỷ 060 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội3.449.537.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.388.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.399.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác3.369.337.000 ₫

Động cơ

  • Hộp sốP710 Electronic continuously variable transmission
  • Hệ dẫn độngCầu trước
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)4,6
  • Kiểu động cơ4-cylinders, Inline type, D4S
  • Dung tích (cc)2.487
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)176/5700
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)221/3600-5200

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4975 x 1865 x 1445
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.870
  • Khoảng sáng gầm (mm)150
  • Bán kính vòng quay (mm)5.900
  • Thể tích khoang hành lý (lít)420
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)50
  • Trọng lượng bản thân (kg)1680 – 1740
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.150
  • Lốp, la-zăng235/45R18 SM AL-HIGH

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson Strut
  • Treo sauTrailing Wishbone
  • Phanh trướcVentilated Disc
  • Phanh sauSolid Disc

Ngoại Thất

  • Ghế lái chỉnh điện10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
  • Nhớ vị trí ghế lái3
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điện10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
  • Massage ghế phụyes
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàTự động 3 vùng/Auto 3-zone
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâm12.3″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa17
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa Semi-aniline/Semi-aniline leather

Nội Thất

  • Đèn chiếu gần3 LED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuGương chiếu hậu bên ngoài
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện/Electric power steering
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí10
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes