13
Giá bán
- Hãng sản xuấtLexus
- Phân khúcXe sang cỡ trung
- Loại xeSedan
- Xuất xứNhập khẩu
- Giá niêm yết3 tỷ 060 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội3.449.537.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.388.337.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.399.937.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác3.369.337.000 ₫
Động cơ
- Hộp sốP710 Electronic continuously variable transmission
- Hệ dẫn độngCầu trước
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)4,6
- Kiểu động cơ4-cylinders, Inline type, D4S
- Dung tích (cc)2.487
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)176/5700
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)221/3600-5200
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4975 x 1865 x 1445
- Chiều dài cơ sở (mm)2.870
- Khoảng sáng gầm (mm)150
- Bán kính vòng quay (mm)5.900
- Thể tích khoang hành lý (lít)420
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)50
- Trọng lượng bản thân (kg)1680 – 1740
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.150
- Lốp, la-zăng235/45R18 SM AL-HIGH
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcMacPherson Strut
- Treo sauTrailing Wishbone
- Phanh trướcVentilated Disc
- Phanh sauSolid Disc
Ngoại Thất
- Ghế lái chỉnh điện10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
- Nhớ vị trí ghế lái3
- Massage ghế láino
- Ghế phụ chỉnh điện10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
- Massage ghế phụyes
- Thông gió (làm mát) ghế láiyes
- Thông gió (làm mát) ghế phụyes
- Sưởi ấm ghế láiyes
- Sưởi ấm ghế phụyes
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chìa khoá thông minhno
- Khởi động nút bấmno
- Điều hoàTự động 3 vùng/Auto 3-zone
- Cửa gió hàng ghế sauno
- Cửa sổ trờiyes
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Tựa tay hàng ghế trướcno
- Tựa tay hàng ghế sauno
- Màn hình trung tâm12.3″
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Ra lệnh giọng nóino
- Đàm thoại rảnh tayno
- Hệ thống loa17
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyno
- Chất liệu bọc ghếDa Semi-aniline/Semi-aniline leather
Nội Thất
- Đèn chiếu gần3 LED
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnyes
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caono
- Gương chiếu hậuGương chiếu hậu bên ngoài
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáno
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Mở cốp rảnh tayyes
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện/Electric power steering
- Nhiều chế độ láiyes
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)no
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcno
- Phanh tay điện tửyes
- Giữ phanh tự độngno
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes
Công nghệ an toàn
- Số túi khí10
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèono
- Cảnh báo điểm mùyes
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes
- Camera 360 độyes
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngyes
- Hỗ trợ giữ lànyes
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes