Trang chủ Thông Số Xe Lexus GX 2021 phiên bản 460

Lexus GX 2021 phiên bản 460

14 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtLexus
  • Phân khúcXe sang cỡ trung
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết5 tỷ 670 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội6.372.737.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh6.259.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh6.297.037.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác6.240.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơV8
  • Dung tích (cc)4,608
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)292/5500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)438/3500
  • Hộp số6AT
  • Hệ dẫn động4WD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)14,9

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.880×1.885×1.885
  • Chiều dài cơ sở (mm)2,790
  • Khoảng sáng gầm (mm)215
  • Bán kính vòng quay (mm)6,300
  • Thể tích khoang hành lý (lít)104
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)87
  • Trọng lượng bản thân (kg)2,420
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2,990
  • Lốp, la-zăng265/60R18

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcDouble Wishbone
  • Treo sauKhí nén/Air
  • Phanh trướcĐĩa/ Disk
  • Phanh sauĐĩa/ Disk

Ngoại Thất

  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno
  • Chất liệu bọc ghếDa Semi-aniline/Semi-aniline leather
  • Ghế lái chỉnh điện8 hướng
  • Nhớ vị trí ghế lái2 vị trí/2 position
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điện8 hướng
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Hàng ghế thứ haiGập 40:60/40:60 folding
  • Hàng ghế thứ baChỉnh điện, gập điện
  • Chìa khoá thông minhno
  • Khởi động nút bấmno
  • Điều hoàTự động 3 vùng/Auto 3-zone
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauno
  • Màn hình trung tâm10,3
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa17
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes

Nội Thất

  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, nhớ vị trí
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Đèn chiếu xa3L LED
  • Đèn chiếu gần3L LED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực dầu/Hydraulic power steering
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngno
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí10
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùino
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno