Trang chủ Thông Số Xe Lexus LM 2021 phiên bản 4 seat

Lexus LM 2021 phiên bản 4 seat

12 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtLexus
  • Phân khúcMPV hạng sang
  • Loại xeMPV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết8 tỷ 200 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội9.206.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh9.042.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh9.105.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác9.023.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ6-cylinders, V type
  • Dung tích (cc)3.456
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)296/6600
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)361/4700
  • Hộp sốDirect Shift-8AT
  • Hệ dẫn độngFF
  • Loại nhiên liệuXăng

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ4
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5040x1850x1895
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.000
  • Khoảng sáng gầm (mm)165
  • Bán kính vòng quay (mm)5.800
  • Thể tích khoang hành lý (lít)Not available
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)75
  • Trọng lượng bản thân (kg)2180-2185
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.485
  • Lốp, la-zăng235/50R18 ALM SPAT LEXUS

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson Strut
  • Treo sauDouble Wishbone
  • Phanh trướcVentilated Disc 17 “
  • Phanh sauVentilated Disc 16 “

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa Semi-aniline
  • Ghế lái chỉnh điện8
  • Nhớ vị trí ghế láiyes
  • Ghế phụ chỉnh điện8
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà3 vùng
  • Cửa sổ trờiyes
  • Màn hình trung tâm12.3″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Hệ thống loa19
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xa3 LED
  • Đèn chiếu gần3 LED
  • Đèn ban ngàyyes
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện,Tự động gập,Tự động điều chỉnh khi lùi, Chống chói, Sấy gương, Nhớ vị trí
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Phanh điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes