Trang chủ Thông Số Xe Lexus LS 2021 phiên bản LS500

Lexus LS 2021 phiên bản LS500

13 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtLexus
  • Phân khúcXe sang cỡ lớn
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết7 tỷ 280 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội8.175.937.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh8.030.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh8.084.137.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác8.011.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơV6, D4-S, Twin turbo
  • Dung tích (cc)3.445
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)415/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)599/1600-4800
  • Hộp số10AT
  • Hệ dẫn độngRWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)9,15

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)5235 x 1900 x 1450
  • Chiều dài cơ sở (mm)3.125
  • Khoảng sáng gầm (mm)165
  • Bán kính vòng quay (mm)5.700
  • Thể tích khoang hành lý (lít)440
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)82
  • Trọng lượng bản thân (kg)2235-2290
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2.670
  • Lốp, la-zăng245/45R20

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcKhí nén/Air
  • Treo sauKhí nén/Air
  • Phanh trướcĐĩa 18″/18″ Disk
  • Phanh sauĐĩa 17″/17″ Disk

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa Semi
  • Ghế lái chỉnh điện28 way
  • Nhớ vị trí ghế lái3 position
  • Massage ghế láiyes
  • Ghế phụ chỉnh điện28 way
  • Massage ghế phụyes
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngno
  • Hàng ghế thứ haiGhế Ottoman
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoà3 vùng Chức năng lọc bụi phấn hoa, nano-e, tự động thay đổi chế độ lấy gió
  • Cửa gió hàng ghế sauno
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhno
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcno
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmDisplay 12.3″
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayno
  • Hệ thống loa23
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyno

Nội Thất

  • Ăng ten vây cáno
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes
  • Đèn chiếu xa3L LED
  • Đèn chiếu gần3L LED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caono
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngno

Hỗ trợ vận hành

  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcno
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùino
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)no
  • Số túi khí12
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes