13
Giá bán
- Hãng sản xuấtLexus
- Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
- Loại xeCrossover
- Xuất xứNhập khẩu
- Giá niêm yết3 tỷ 010 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội3.393.537.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.333.337.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.344.437.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác3.314.337.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơI4 Turbo 2.4
- Dung tích (cc)2.393
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)275/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)430/1700-3600
- Hộp sốAT 8 cấp
- Hệ dẫn độngAWD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)9,7
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4660 x 1865 x 1670
- Chiều dài cơ sở (mm)2.690
- Khoảng sáng gầm (mm)195
- Bán kính vòng quay (mm)5.800
- Thể tích khoang hành lý (lít)520
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)55
- Trọng lượng bản thân (kg)1.810
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.370
- Lốp, la-zăng235/50R20
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcMacPherson
- Treo sauDouble Wishbone
- Phanh trướcĐĩa
- Phanh sauĐĩa
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếDa
- Ghế lái chỉnh điện10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái3
- Massage ghế láino
- Ghế phụ chỉnh điện8 hướng
- Massage ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láiyes
- Thông gió (làm mát) ghế phụyes
- Sưởi ấm ghế láiyes
- Sưởi ấm ghế phụyes
- Bảng đồng hồ tài xếLCD
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Hàng ghế thứ haiGập 40:60
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmyes
- Điều hoà2 vùng
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Cửa kính một chạmyes
- Cửa sổ trờiyes
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Màn hình trung tâm14 inch cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Ra lệnh giọng nóino
- Đàm thoại rảnh tayyes
- Hệ thống loa10
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyyes
- Cửa hítno
- Lọc không khíyes
- Sưởi vô-lăngyes
- Điều hướng (bản đồ)yes
- Kiểm soát chất lượng không khíyes
- Điều khiển bằng cử chỉno
Nội Thất
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnyes
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caoyes
- Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập tự động
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáyes
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Mở cốp rảnh tayyes
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngĐiện
- Nhiều chế độ láiyes
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcyes
- Phanh tay điện tửyes
- Giữ phanh tự độngyes
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes
- Cảnh báo tiền va chạmyes
- Đánh lái bánh sauno
- Hỗ trợ đỗ xe chủ độngno
- Giới hạn tốc độno
Công nghệ an toàn
- Số túi khí8
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèoyes
- Cảnh báo điểm mùyes
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes
- Camera 360 độno
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngyes
- Hỗ trợ giữ lànyes
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
- Cảm biến áp suất lốpyes
- Cảm biến khoảng cách phía trướcyes
- Ổn định thân xe khi gió thổi ngangyes
- Hỗ trợ chuyển lànno
- Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)no
- Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hànhyes