15
Gallery
Giới thiệu chung
Hãng sản xuất:Lexus
Phân khúc:Xe sang cỡ trung
Loại xe:SUV
Xuất xứ: Nhập khẩu
Khoảng giá: 3 tỷ 180 triệu – 4 tỷ 710 triệu
Mẫu SUV cỡ trung được nhiều khách hàng quan tâm bởi nhiều trang bị, xe vận hành mạnh mẽ, ổn định, êm ái, sang trọng và bền bỉ theo thời gian.
Các phiên bản
Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết | Thông số xe |
RX300 | I4 | 3 tỷ 180 triệu | Xem chi tiết |
RX350 | V6 | 4 tỷ 190 triệu | Xem chi tiết |
RX350L | V6 | 4 tỷ 210 triệu | Xem chi tiết |
RX450h | V6 | 4 tỷ 710 triệu | Xem chi tiết |
Giá lăn bánh tạm tính
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | TP.Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Các tỉnh khác |
RX300 | 3.180.000.000 ₫ | 3.583.937.000 ₫ | 3.520.337.000 ₫ | 3.533.137.000 ₫ | 3.501.337.000 ₫ |
RX350 | 4.190.000.000 ₫ | 4.715.137.000 ₫ | 4.631.337.000 ₫ | 4.654.237.000 ₫ | 4.612.337.000 ₫ |
RX350L | 4.210.000.000 ₫ | 4.737.537.000 ₫ | 4.653.337.000 ₫ | 4.676.437.000 ₫ | 4.634.337.000 ₫ |
RX450h | 4.710.000.000 ₫ | 5.297.537.000 ₫ | 5.203.337.000 ₫ | 5.231.437.000 ₫ | 5.184.337.000 ₫ |
Thông số cơ bản
-
Động cơ:I4, V6
-
Công suất (mã lực):233Hp/4800-5600, 296Hp/6300, 290Hp/6300, 259Hp/6000
-
Mô-men xoắn (Nm):350/1650-4000, 370/4600-4700, 358/4600-4700, 335/4600
-
Hộp số:6AT, 8AT, CVT
-
Hệ dẫn động:AWD
-
Số chỗ:7, 5