14
Giá bán
- Hãng sản xuấtLexus
- Phân khúcXe sang cỡ trung
- Loại xeSUV
- Xuất xứNhập khẩu
- Giá niêm yết4 tỷ 210 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội4.737.537.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh4.653.337.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh4.676.437.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác4.634.337.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơV6
- Dung tích (cc)3.456
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)290Hp/6300
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)358/4600-4700
- Hộp số8AT
- Hệ dẫn độngAWD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,7
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)5000 x 1895 x 1700
- Chiều dài cơ sở (mm)2.790
- Khoảng sáng gầm (mm)200
- Bán kính vòng quay (mm)5.900
- Thể tích khoang hành lý (lít)176 / 432 (3 row fold)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)72
- Trọng lượng bản thân (kg)2.150
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.720
- Lốp, la-zăng235/55R20
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcMacPherson
- Treo sauDouble Wishbone
- Phanh trướcĐĩa/ Disk
- Phanh sauĐĩa/ Disk
Ngoại Thất
- Kết nối USByes
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyyes
- Chất liệu bọc ghếDa Semi-aniline/Semi-aniline leather
- Ghế lái chỉnh điện10 hướng/10 way
- Nhớ vị trí ghế lái3 vị trí/3 position
- Massage ghế láino
- Ghế phụ chỉnh điện10 hướng/10 way
- Massage ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láiyes
- Thông gió (làm mát) ghế phụyes
- Sưởi ấm ghế láiyes
- Sưởi ấm ghế phụyes
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Hàng ghế thứ haiGập 40:60/40:60 folding
- Hàng ghế thứ baGập điện/Power folding
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmno
- Điều hoàTự động 3vùng/Auto 3-zone
- Cửa gió hàng ghế sauno
- Cửa sổ trờiyes
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Tựa tay hàng ghế trướcno
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Màn hình trung tâm12.3 inch
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Ra lệnh giọng nóino
- Đàm thoại rảnh tayno
- Kết nối WiFino
- Kết nối AUXyes
Nội Thất
- Đèn chiếu xa3L LED
- Đèn chiếu gần3L LED
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnno
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caono
- Gương chiếu hậuChỉnh điện, Tự động gập, Tự động điều chỉnh khi lùi, Chống chói, Nhớ vị trí
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáno
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Mở cốp rảnh tayyes
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
- Nhiều chế độ láiyes
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcno
- Phanh tay điện tửyes
- Giữ phanh tự độngno
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes
Công nghệ an toàn
- Số túi khí6
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèono
- Cảnh báo điểm mùyes
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùino
- Camera 360 độyes
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngyes
- Hỗ trợ giữ lànyes
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
- Cảnh báo tài xế buồn ngủno
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes